Masa (danh từ): thời gian
Lalu/nanti: về sau, sau này, sau đó
Masa lalu: quá khứ, dĩ vãng
Di masa lalu: trong quá khứ
Depan: trước, phía trước
Masa depan: tương lai
Di masa depan: trong tương lai
Sekarang: hiện tại, bây giờ, hiện nay, đang
Saat: chốc lát, một chút, một lát,
Saat ini: bây giờ, ngay bây giờ
Saat itu: hồi đó, khi đó, khi ấy, lúc đó, lúc ấy
Hari/tanggal: ngày
Setiap hari: hàng ngày, mỗi ngày
Suatu hari nanti: một ngày nào đó
Tanggal mulai: ngày bắt đầu
Kemarin: hôm qua, ngày hôm qua
Kemarin lusa: hôm kia, ngày hôm kia
Hari ini: hôm nay, ngày hôm nay
Besok: mai, ngày mai
Senin: thứ hai
Selasa: thứ ba
Rabu: thứ tư
Kamis: thứ năm
Jumat: thứ sáu
Sabtu: thứ bảy
Minggu: chủ nhật, tuần, tuần lễ
Jam: giờ
Menit: phút
Detik: giây
Sesi: buổi, phiên
Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn http://duyen93.com là vi phạm bản quyền